Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tiếp thị
[tiếp thị]
|
marketing
To launch a marketing campaign
Marketing department/team/expert/consultant
Marketing network/plan/policy/strategy/technique